PHIÊN ÂM ĐÚNG CỦA TỪ 旅 游LÀ L______ YÓU. A. Ǔ B. Ǜ C. Ǚ D. Ù A. Ǔ...

Câu 33: Phiên âm đúng của từ 旅 游là l______ yóu. A. ǔ B. ǜ C. ǚ D. ù Chọn thanh điệu đúng (ứng với A hoặc B, C, D) điền vào chỗ trống. CâCâuu 3344:: PPhhiiêênn ââmm đđúúnngg ccủủaa ttừừ 时时间间 llàà ______.. A.A. sshhììjjiiāānn BB.. sshhííjjiiāānn C.C. sshhííjjiiàànn D.D. sshhííjjiiaann Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) giải thích từ / cụm từ gạch chân trong các câu sau. C â u 3 5 : 刘 先 生这几 天 忙 坏 了 ,连吃饭的时 间都 没 有 。A. 因忙而生病 B. 出错了 C. 忙而不用 D. 忙极了