+ CÁ TƯƠI – CÁ ƯƠN+ HOA TƯƠI - HOA HÉOTỐT

Câu 1: (2.0) a. Tươi : + cá tươi – cá ươn

+ hoa tươi - hoa héo

Tốt : + đất tốt – đất xấu

+ học lực tốt – học lực yếu

b. 5 từ láy tăng nghĩa so với nghĩa gốc : ầm ầm, rào rào, sát sàn sạt, sạch sành sanh, mập

mạp