Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
ENCLAVE=COMMUNITY VÙNG ĐẤT = CỘNG ĐỒNG
ENCLAVE=COMMUNITY VÙNG ĐẤT = CỘNG ĐỒNG
Tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021
Nội dung
Đáp án tham khảo
293. enclave=community 293. vùng đất = cộng đồng
Bạn đang xem
293.
-
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021