老人听着我的话,不时地点头。 A. 不断 B. 现在 C. 马上 D. 准时 TỪ 4...

Câu 9: 老人听着我的话,不时地点头。 A. 不断 B. 现在 C. 马上 D. 准时 Từ 4 vị trí A, B, C, D cho trước trong các câu sau, chọn vị trí đúng cho từ/ cụm từ trong ngoặc.