(0,5 ĐI M) TÍNH TH TÍCH C A HÌNH H P CH NH T ABCD.A’B’C’D’ TRONG H...
Câu 5: (0,5 đi m) Tính th tích c a hình h p ch nh t ABCD.A’B’C’D’ trong hình d ể ể ủ ộ ữ ậ ướ i đây.
Bi t: AB=5cm, BC=4cm, CC’=3cm ế
ĐÁP ÁN – THANG ĐI M Ể
Câu Đáp án Đi m ể
1 a) 2x 3 = 5
0,25
2x = 5 + 3
2x = 8
x = 4
V y t p nghi m c a ph ậ ậ ệ ủ ươ ng trình là S = { 4}
( ) ( )
+ − =
) x 2 3x 15 0
b
+ = = −
x x
2 0 2
� �
0,25
� � � − = � � � =
3 15 0 5
V y t p nghi m c a ph ậ ậ ệ ủ ươ ng trình là S = { 2; 3}
c) ĐKXĐ: x 1; x 2
3(x – 2) – 2(x + 1) = 4x 2
3x – 6 – 2x 2 = 4x 2
– 3x = 6
x = 2 (th a mãn ĐKXĐ) ỏ
V y t p nghi m c a ph ậ ậ ệ ủ ươ ng trình là S = {2}
2 a) 2 2 2 2
x + < + x −
3 2
2(2x + 2) < 12 + 3(x – 2)
4x + 4 < 12 + 3x – 6
4x – 3x < 12 – 6 – 4
x < 2
Bi u di n t p nghi m ể ễ ậ ệ
b) 3x – 4 < 5x – 6
3x – 5x < 6 +4
2x < 2
x > 1
V y t p nghi m c a BPT là {x | x > 1} ậ ậ ệ ủ
0,25
3 G i đ dài quãng đ ọ ộ ườ ng AB là x (km), x > 0
x (h)
Th i gian lúc đi t A đ n B là: ờ ừ ế
40
Th i gian lúc v là: ờ ề
70
x =
x + 3
L p lu n đ có ph ậ ậ ể ươ ng trình:
0,5
4
Gi i ph ả ươ ng trình đ ượ c x = 70
0,5
K t lu n. ế ậ
4 V hình đúng, chính xác, rõ ràng ẽ
A
a) Xét
∆
HBA và ∆ ABC có:
0.5
AHB BAC 90 ; ABC chung
ᄋ=
ᄋ=
0
ᄋE
F
∆
HBA ? ∆ ABC (g.g)
H
D
C
B
b) Áp d ng đ nh lí Pytago trong tam giác ABC ta có: ụ ị
2
2
2
BC = AB + AC
= 12
2
+ 16
2
= 20
2
BC = 20 cm
Ta có
∆