(㐠 )香䁒 ‴ 㐠㌠ 㘠㘴 ′ 㐠 ‴ 㘠 꾀 ‴ 㘴 ㌠ 㘴㐠 㤵A. QUẦN ÁO BƠI...

Câu 6.(㐠 )香䁒 ‴ 㐠㌠ 㘠㘴 ′ 㐠 ‴ 㘠 꾀 ‴ 㘴㐠 㤵A. Quần áo bơi, la bàn, lều trại, điện thoại, dụng cụ thể thao.B. Va li, cần câu, bật l a, vũ khí, đồ ăn.C. Dụng cụ thể thao, la bàn, lều trại, thiết bị an toànD. Quần áo, đồ ăn, nước uống, vũ khí, đèn pin, la bàn, lều trại.