LET'S TALK (CÙNG NÓI)- WHAT'S HE DOING

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)- What's he doing? (Ông ấy đang làm gì?)He's watching TV. (Ông ấy đang xem TV.)- What's she doing? (Bà ấy đang làm gì?)She's playing the piano. (Bà ấy đang chơi piano.)- What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)He's skating. (Anh ấy đang trượt patanh)- What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)She's drawing. (Cô ấy đang vẽ)