UNIT 18. WHAT ARE YOU DOING

4. Bây giờ bạn đang ở đâu?C. SPEAKING (Nói)Read and reply (Đọc và trả lời)Hướng dẫn giải:a,b: answer varyc. He's listening to music.d. She's skipping.Tạm dịch:a. Bây giờ bạn đang ở đâu?b. Bây giờ bạn đang làm gì?c. Bây giờ Phong đang làm gì? - Anh ấy đang nghe nhạc.d. Bây giờ Mai đang làm gì? - Cô ấy đang chơi nhảy dây.D. READING (Đọc)