WHAT IS YOUR NAME
6. What is your name?
A. Good bye.
B. I am fine, thank you.
C. My name is Oanh.
Bai 10. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh, câu 1 là ví dụ:
6. What is your name?
A. Good bye.
B. I am fine, thank you.
C. My name is Oanh.
Bai 10. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh, câu 1 là ví dụ: