N 0,2 M 12,8 GAM CHẤT RẮN CÓ FE DƯ

Câu 39:

n 0,2 m 12,8 gam Chất rắn có Fe dư.

    

2

Cu

Cu trong X

Sơ đồ phản ứng :

2

Fe : z mol

 

 

Cu (ở catot)

 

NO : 2z mol

 

3

Cu : x mol

Fe

đpdd

   

Cu(NO ) H : y mol

   

3 2

NO : 0,4 mol Fe

(1)

    

(2)

0,2 mol

    

3

13,

      

5 gam

dung dịch X

O (ở anot)

2

NO

    

BTĐT trong X : 2x y 0,4 x 0,15

        

BTE cho pư (2): 2z 2x 3(0,4 2z) y 0,1

   

z 0,1875

n

NO

   

m : 64x (14,4 56z) 13,5

 

chất rắn

F.n 96500.0,1

electron trao đổi

t 3600 giây 1 giờ

    

I 2,68