2 8 2 K 6 K K K ĐỘ BẤT BÓO HŨA CỦA PHÕN TỬ LÀ
9.2 8 2
k 6 k k k
Độ bất bóo hũa của phõn tử là:
voứng benzen COO
C C2
1 14Suy ra C
9H
8O
2cú 8 đồng phõn:
CH CH
2HCOO CH CH
2HCOO
C 6 H 5HCOO
CH CH 2 C C
H H
H
HCOOC
C C
CH
2C
6H
5CH
2 CHCOO COOCH CH
2Cõu 36:
m m m m
thanh Fe tpử dd muoỏi tpử thanh Fe spử dd muoỏi spử
20 gam 20 20.10% 22 gam m m 2 gam
dd muoỏi tpử dd muoỏi spửCõu 37:
X laứ C H N O (12 n 30): x mol
n 2n 4 6 7Y laứ C H N O (8 m 20): y mol
m 2m 2 4 56x 4y 0,58 6x 4y 0,58
(14n 192)x (14m 134)y 45,54 12408x 8560y 1210,96
(62n 36)x (62m 18)y 115,18 (14n 192)x (14m 134)y 45,54
n 17; m 18
x 0,
07; y 0,04
X laứ C H N O
0,07.14n 0,04.14m 26,74
17 30 6 7Cõu 38:
A : HCOOH ; Y goàm HCOONa
B: HCOOR' R'ONa
NaOHA, B dd Y chổ chửựa 2 muoỏi
AgNO / NHA : R'OH HCOONa
Y Ag ; Y goàm
3
3
%Na trong HCOONa 18,93% R' 77 (C H
)
56%Na trong R'ONa 23 19,83%
R'COONa C H ONa
6 5R' 39
2n n 0,15 n 0,075 A : HCOOC H
HCOONa Ag HCOONa 6 5
n 0,125
n n 2n 0,2 B: C H OH
C H ONaHCOONa C H ONa Na CO 6 56 5
2
3
6 5
m 2.(0,075.122 0,05.94) 27,7 gam
XCõu 39:
n n 0,25
NO Na
3
X coự: n n 0,12 m 18,56 gam.
Mg(OH) muoỏi2
2
Mg
n 0,01
NH4