MỘT SỐ GIỚI TỪ KHÁC

4. Một số giới từ khác:- Giới từ chỉ mục đích: for, to, in order to, so as to (để)- Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of, owning to (bởi vì)- Giới từ chỉ phương tiện: by, with (bằng), through (nhờ qua)- Giới từ chỉ thể cách: with ( với), without (không có)- Giới từ chỉ sự tương quan: according to (tùy theo), instead of (thay vì), in spite of (mặc dù)II. Giới từ theo sau danh từ, tính từ và động từ (Prepositions following nouns, adjectives, and verbs):