XUẤT SẮC->EXCELLENCE(N)WORD FAMILY CLASS 8 1ST SEMESTER VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB MEANING LUCK LUCKY ≠ LUCKILY # MAY MẮN UNLUCKY UNLUCKILY EXTREME EXTREMELY CỰC KỲ SOCIABILITY SOCIABLE CỞI MỞGENEROSITY GENEROUS GENEROUSLY HÀO PHĨNG VOLUNTEER VOLUNTEE...

37. excellent(adj) : Xuất sắc->excellence(n)WORD FAMILY CLASS 8 1

ST

SEMESTER

Verb Noun Adjective Adverb Meaning Luck Lucky ≠ Luckily # May mắn unlucky unluckily Extreme Extremely Cực kỳ Sociability Sociable Cởi mởGenerosity Generous Generously Hào phĩng Volunteer Volunteer Voluntary Voluntarily Tình nguyện OrphanCơ nhi Orphanage Cơ nhi việnPeace Peaceful Peacefully Yên bìnhHumor Humorous Humorously Vui tính Annoy Annoyance Phiền Arrange Arrangement Sắp xếpEmigrate EmigrationEmigrant Di cư Người di cưTransmit Transmission Truyền đi Assist Assistance Sự phụ táAssistant Người phụ táDemonstrate Demonstration Demonstrative Exhibit Exhibition Triễn lãmCommerce Commercial Thương mại Succeed Success Successful ≠ unsuccessful Successfully # unsuccessfully Thành cơng Deliver Delivery Phân phát Serve Service Phục vụ Precaution Precautious Phịng ngừa Chemistry Chemical Ngành hĩa họcChemist Nhà hĩa hoc Chemicals Hĩc chấtSafety Safe An tồnDestroy Destruction Hủy diệt Injure Injury Bị thương Cause Caution Cautious Gây ra , nguyênnhânThuộc về điện Electrify Electricity Electrical Electric Dẫn điện Thuộc điện tửElectronic Equip Equipment Well- equipped Trang bị Tradition Traditional Traditionally Truyền thống Morality Moral Morally Đạo đức May mắn # ko Fortune Fortunate # Fortunately # mayunfortunate unfortunately Fool Foolish Ngốc Excellence Excellent Excellently Xuất sắc Pride Proud Proudly Hãnh diện Wisdom Wise Khơn ngoan Improve Improvement Cải thiện Pronounce Pronunciation Phát âm Believe Belief Niềm tin Behave Behavior Cư xử Cooperate Cooperation Cooperative Hợp tác Participate Participation Tham gia Participant Ng tham gia Satisfy Satisfaction Satisfactory Satisfactorily Hài lịng Sign Signature Ký tên Necessity Necessary Necessarily Cần thiếtRevise Revision Ơn tập Enjoy Enjoyment Thích Apply Application Applicant Đơn xin việc Người xin việc Enroll Enrollment Đăng ký Encourage Encouragement ủng hộExplain Explanation Explanatory Giải thích Establish Establishment Thành lập Differ + from Difference Different Differently Khác Environment Environmental Environmentally Mơi trường B. EXERCISESI.Choose the best answer: