TRIÊT HỌC 7229001 100TOÁN, NGỮ VĂN, LỊCH SỬ (C03) 7229001B 15 35...

35 - Triêt học 7229001 100Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) 7229001B 15 35 Ngữ văn Lịch sửNgữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7229001C 45 Ngữ văn Địa líToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 7229001D 20 Ngữ văn Ngoại ngữ(D01,D02,D03)