CĂN BẬC HAI * CĂN BẬC HAI SỐ HỌC CỦA SỐ THỰC A 0 , KÍ HIỆU A L...
1) Căn bậc hai * Căn bậc hai số học của số thực a 0 , kí hiệu
a
là số x 0 mà x2
= a .2
2
= a * a > 0 , có hai căn bậc hai là hai số đối nhaua
và -a
. Ta có
a
a
* Căn bậc hai của 0 là 0 ;* Với a > 0 ; b > 0 ta có : a > b a b*A
xác định ( có nghĩa ) A 0 *A
có nghĩa ( xác định ) B > 0B
ế
A
có nghĩa ( xác định ) B
0
và A 0 ; *
*A
2
A
A n u A
0
- A n u A < 0
) ; A .B2
A . B ( Với B 0 ) *A.B
A. B
;A. B
A.B
( với A 0 ; B 0A
A
A
A
A
A.B
) ;
Với AB0 ; B
0 )
( với A0 ; B
0
*B
;
B
B
B
(
B
B
A
A. B
1
1
A
B
( A
B )
( Với B > 0 ) ;
A - B
A
B
A
B
C
D
C.( A
B )
D.( A
B )
; A ≠ B ) ( Với A 0 ; B 0
A2 A 1 ( A 1 ) ; ( A1 ) A 2 A1 ( Với A 0 )
) ( A B )2
( Với A0 ; B
0
* A2
- 2AB + B2
= ( A – B )2
; A – 2AB
+ B = ( * A2
– B2
= ( A – B )( A + B ) ; A – B = ( A B)( A B)3
3
* A3
- B3
= ( A – B )( A2
+ AB + B2
) ; A B ( A B)(A - AB + B )* ( A – B )3
= A3
– 3A2
B + 3AB2
– B3
; (A +B
)2
= A + 2BA
+ B2
( Với A 0 ) * x1
2
+ x2
2
= ( x1
+ x2
)2
– 2x1
x2
; x1
3
+ x3
2
= ( x1
+ x2
)3
– 3x1
x2
(x1
+ x2
) . *( x1
- x2
)2
= x1
2
+ x2
2
- 2x1
x2
x x x2
x2
2x x1
2
1
2
1
2
( A 0 ) ; A – 1 =
A 1
A 1
* A + A A( A 1 )A
B
2
B - A
2
A - 2B A
B
2
*
A
B
A
B
( A
B)
( A
B)
( Với A
0 ; B 0 ; A
≠B )
*
* ( Với mọi số tự nhiên n )
n
1
n + 1
n + 1
n
( A
B)
*
A
B
A
B
( A
B)
(Với A
0 ; B0; A
≠B )
A
B
A
B
A - B
* Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ :