1. COMPLEX SENTENCES (CÂU PHỨC)CÂU PHỨC LÀ CÂU CÓ MỘT MỆ...

UNIT 1. 1. COMPLEX SENTENCES (CÂU PHỨC)Câu phức là câu có một mệnh đề chính hay còn gọi là mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ. Hai mệnh đề thường nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ.a. Dependent clauses of purpose(Mệnh đề phụ chỉ mục đích)- So that/ in order that (để mà): là mệnh đề phụ được dùng để chỉ mục đích của hành động ở mệnh đề chính.Ex: Some people eat in order that they may live.She learnt hard so that she might get the scholarship.b. Dependent clauses of reason(Mệnh đề phụ chỉ lý do)- because, since (do, vì, bởi vì): là mệnh đề phụ được dùng để chỉ lý do của hành động ở mệnh đề chính.Ex: The flight to London was cancelled because the weather was bad.She didn’t go to school since she got ill.c. Dependent clauses of time(Mệnh đề phụ chỉ thời gian)- when; while; after; before; as soon as; ....: là các từ bắt đầu đứng trước mệnh đề phụ chỉ thời gian.Ex: Lets go for a pizza after we go to the natural history museum.It’ll be wonderful when scientists have found a cure for cancer.The villagers have to dry the buffalo skin under the sun before they make the drumheads.d. Dependent clauses of contrast(Mệnh đề phụ chỉ sự tương phản)- Though/ although/ even though (dù, mặc dù, cho dù): là các từ bắt đầu đứng trước các mệnh đề phụ chỉ sự tương phản của hai hành động trong cùng một câu.Ex: Although I learnt hard, I didn’t get high grades.They would like to go out, though it is raining2. PHRASAL VERBS: CỤM ĐỘNG TỪCụm động từ là một động từ được kết hợp với một tiểu từ (tiểu từ có thể là một trạng từ, một giới từ hoặccả hai) để tạo thành một động từ kép có nghĩa khác với từ gốc.* Some common phrasal verbs: Một vài cụm động từ thông dụng- apply for (a job): nộp đơn (xin việc)- break down: bị hư- break in/into: đột nhập vào nhà- break up with someone: chia tay người ai, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó- bring sth up: đề cập chuyện gì đó- bring someone up: nuôi nấng (con cái)- brush up on sth: ôn lại- call for sth: cần cái gì đó- call for someone: kêu người nào đó, gọi cho ai đó, yêu cầu gặp ai- call off: hủy- carry out: thực hiện, tiến hành (kế hoạch, dự án)- catch up with: theo kịp, đuổi kịp, bắt kịp ai đó, cái gì- check in: làm thủ tục nhận phòng khách sạn/ thủ tục soát vé ở sân bay- check out: làm thủ tục trả phòng ở khách sạn- cheer sb up: động viên, làm cho ai vui lên- clean sth up: lau chùi- close down: ngừng hoạt động, đóng cửa tiệm (kinh doanh, buôn bán)- come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)