TÍNH CH T C A D N XU T HIĐROCACBON. Ấ Ủ Ẫ ẤA. R ƯỢ U ETYLIC, AXIT ...
2. Tính ch t c a d n xu t hiđrocacbon. ấ ủ ẫ ấ
a. R ượ u etylic, axit axetic, ch t béo. ấ
R ượ u etylic Axit axetic Ch t béo ấ
CT c u ấ
t o ạ
(RCOO)
3
C
3
H
5
h
R là g c ố
c
o
c
h
c
hiđrocacbon
o
h
Ph n ả
Ch t béo ấ
C
2
H
5
OH +3O
2
ứ ố
(RCOO)
3
C
3
H
5
+ O
2
ng đ t
2CO
2
+ 3H
2
O CH
3
COOH + 3O
2
2CO
2
+ 2H
2
O
cháy
CO
2
+ H
2
O.
Không ph n ng ả ứ Không ph n ng ả ứ Ch t béo + N ấ ướ c
P/ ứ
th y ủ
axit,to
Glixerin + các
phân(tác
axit béo
d ng ụ
v i ớ
n ướ c)
P/ ng ứ
Không ph n ng ả ứ CH
3
COOH + NaOH
v i dung ớ
CH
3
COONa + H
2
O Ch t béo + dd ki m ấ ề
Glixerin +
d ch ị
Các mu i c a axit ố ủ
béo
ki m ề
C
2
H
5
OH + O
2
Men gi m
ấ
ng oxi
ứ
CH
3
COOH + H
2
O Không ph n ng ả ứ (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
+ 3NaOH
hóa
3C
17
H
35
COOH +
C
3
H
5
(OH)
3
khử
2 CH
3
COOH + 2Na
Không ph n ng ả ứ
2C
2
H
5
OH + 2Na
2CH
3
COONa + H
2
ứ ớ
2C
2
H
5
ONa + H
2
ng v i
Na
CH
3
COOH + C
2
H
5
OH
ứ
ng este
CH
3
COOC
2
H
5
CH
3
COOC
2
H
5
+ H
2
O Không ph n ng ả ứ
hóa
+ H
2
O
Không ph n ng ả ứ 2 CH
3
COOH + CaCO
3
(CH
3
COO)
2
Ca + CO
2
+
mu i ố
H
2
O
c a axit ủ
( Ph n ng này đ nh n ả ứ ể ậ
bi t axit CH ế
3
COOH)
y u h n ế ơ
a. C
2
H
5
OH + O
2
Men
Đi u ề
Glixerol + Axit béo
Ch t béo + ấ
chế a. (C
6
H
10
O
5
)
n
(tinh
b t ho c xenluloz ) ộ ặ ơ
gi m CH ấ
3
COOH
n ướ c
+H2O,men r
ượ
u
b.2C
4
H
10
(butan) + 5O
2
xt,
t
o
4CH
3
COOH +
nC
6
H
12
O
6
Men
2nC
2
H
5
OH +2nCO
2
.
2H
2
O.
c.Ch ng g ( n i kín) ư ỗ ồ
400
b. C
2
H
4
+ H
2
O
CH
3
COOH
C
2
H
5
OH
Nguyên li u đ t ng h p ệ ể ổ ợ
ng
Ứ
Dùng làm r ượ u bia,
Là TP c b n trong ơ ả
th c ăn c a ng ứ ủ ườ i
ch t d o,ph m ấ ẻ ẩ
n ướ c gi i khát, nhiên ả
d ng ụ
nhu m,d ộ ượ c ph m,… ẩ
li u, nguyên li u ệ ệ
và ĐV,cung c p ấ
đi u ch các ch t ề ế ấ
năng l ượ ng,…
h u c ,… ữ ơ
b. Glucoz , Saccaroz , tinh b t và xenluloz . ơ ơ ộ ơ
Glucozơ Saccarozơ Tinh b t và xenluloz ộ ơ
Ph n ng oxi ả ứ
C
6
H
12
O
6
+ Ag
2
O
NH3
Không ph n ng ả ứ Không ph n ng ả ứ
C
6
H
12
O
7
+ 2Ag.
(axit gluconic)
Ph n ng lên ả ứ
2C
2
H
5
OH + 2CO
2
men C
6
H
12
O
6
men giam
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
Ph n ng ả ứ
th y phân ủ Không ph n ng ả ứ C
12
H
22
O
11
+ H
2
O
H2SO4,to
C
6
H
12
O
6
axxit,to
nC
6
H
12
O
6
( glucoz ) ơ
+ C
6
H
12
O
6
(Fructoz ) ơ
iot
v i iot ớ Không ph n ng ả ứ Không ph n ng ả ứ H tinh b t + N ồ ộ ướ c
màu
xanh th m ẫ
T mía ừ Do s quang t ng h p ự ổ ợ
Đi u ch ề ế (C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
trong cây xanh:
Axit, to
nC
6
H
12
O
6
6nCO
2
+ 5nH
2
O
clorophin, as
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ 6nCO
2