36 0,1.104 0, 4.56 36, 76 18X 2.0,1.18      N 0,1MOL.HCL...

9, 36 0,1.104 0, 4.56 36, 76 18x 2.0,1.18      n 0,1mol.

HCl(p ­)

m m m 0, 4.74,5 9,36 0,1.36,5 42,81(gam).     

KCl

ClH NRCOOH

3

C©u 9 : X có thể viết dưới dạng (CH

2

O)

n

. (CH O) nO nCO nH O.  

2

n

2

2

2

n n n 0, 5 mol V 11, 2(lit).     

O

CO

CaCO

2

2

3

C©u 28 : m

O

1, 6 gamn

O

0,1mol.Fe : aCu : b. Giả sử hỗn hợp X được tạo thành từ hỗn hợp X

/

S : xO : 0,1

     

0,325 mol H SO

/

2

X X ddY Cu : b SO (z mol) H O(0, 325 mol)

2

4

2

2

2

SO : y

4

Tổng khối lượng : 56a+ 64b +32x+ 1,6 = 10 (1) Bảo toàn nguyên tố Oxi : 0,1+ 4.0,325 = 4y +2z + 0,325 (2) Bảo toàn nguyên tố S: x + 0,325 = y + z (3) Bảo toàn điện tích : 3a + 2b = 2y (4)   (5) Khối lượng thanh kim loại tăng : 56a + 64b – 24.3a 2b2 3 a 0,1 b 0, 025

(1),(2),(3),(4),(5)

 x 0, 0375 y 0,175z 0,1875Fe O : 0,5a mol.

2

3

CuO : b mol.Đốt cháy X,thu được SO : x mol.