3 3 1 2 3 3 1 3 3 1 3 3 3   3 3 1 3 3 1 3         3...

2. 3

3 1

2 3

3 1

3

3 1

3

3

3

3 3 1

3

3

1

3

 

 

3

3 1

3 1

Bài tập 60 Chứng minh cỏc đẳng thức sau:

a/

2 2

3 2

 

1 2 2

2

2 6 9

b/

2

3

2

3

6

4

4

8

2

5

2

5

c/

2

2

Giải:

a/

2 2

3 2

 

1 2 2

2

2 6 9

BĐVT ta cú :

 

2

2 2

3 2

1 2 2

2 6

2 6 4 2 1 4 2 8 2 6

 

 

 

9

VP

Vậy đẳng thức đó được chứng minh.

b/

2

3

2

3

6

BĐVT ta cú :

2

2

3

2

3

2

3

2

3

4 2 3

4 2 3

3 1

2

3 1

2

2

2

2

3 1

3 1

3 1

3 1 2 3

 

 

2

2

2

6

VP

Vậy đẳng thức đó được chứng minh.

4

4

2

2

2

2

2

2

2

5

2

5

2

5

2

5

2

5 2

2

5 2

5 2

5 2

2

5

2

5

5 2

5 2

2 5 4 2 5 4

 

5 4

8

VP

 

Vậy đẳng thức đó được chứng minh.

Bài tập 61 So sỏnh ( khụng dựng bảng số hay mỏy tớnh bỏ tỳi )

a/

2

3

10

b/

2003

2005

2 2004

c/

5 3

3 5

Ta cú:

2

3

2

  

2 3 2 6 5 2 6

 

 

5

24

10

2

10 5 5 5

   

25

Vỡ 24 < 25 =>

24

<

25

=>

5

24 5

 

25

Hay

2

3

 

2

10

2

2

3

10

b/

2003

2005

2 2004

Ta cú:

2003

2005

2

2003 2005 2 2003.2005

4008 2 2004 1 2004 1

 

4008 2 2004

2

1

2 2004

2

4.2004 2.2004 2 2004

2

2004

1 2004

2004

1

2004

 



4008 2 2004

1 4008 2 2004



2003

2005

2 2004

2003

2005 2 2004





Vỡ

 

c/

5 3

3 5

Ta cú:

5 3

5 .3

2

75

3 5

3 .5

2

45

Vỡ 75 > 45 =>

75

45



75

45



5 3

3 5

1

1

1

M

a