CHO BANG SÔ LIÊU

80.  Cho bang sô liêu:  ̉ ́ ̣ Di n tích t  nhiên và t ng di n tích r ng c a c  n ả ướ c, Trung du và mi n núi B c 

B  và B c Trung B , giai đo n 2005 ­ 2019    (Đ n vi: ha) ơ ̣

Vung  ̀ Diên tich t ̣ ́ ự  

nhiên T ng diên tich r ng ̣ ́ ư ̀

Năm 2005 Năm 2014 Năm 2019

Trung du miên nui Băc Bô ̀ ́ ́ ̣ 10 136 800 4 360 800 5 386 200 5 682 653

Băc trung Bô ́ ̣ 5 145 400 2 400 400 2 914 300 3 116 921

Ca n ̉ ươ c ́ 33 121 200 12 418 500 13 796 500 14 692 200

Nh n xét nào sau đây  ậ không chính xác?

A.  Di n tích r ng và đ  che ph  c a r ng Trung du mi n núi B c B   ệ ừ ộ ủ ủ ừ ề ắ ộ luôn cao h n B c Trung B . ơ ắ ộ

B.  T c đ  tăng t ng di n tích r ng c a Trung du mi n núi B c B  và B c Trung B  đ u nhanh h n C   ố ộ ổ ệ ừ ủ ề ắ ộ ắ ộ ề ơ ả

n ướ c.

C.  Di n tích r ng và đ  che ph  r ng c a C  n ệ ừ ộ ủ ừ ủ ả ướ c và c a c  hai vùng đ u tăng. ủ ả ề

D.  T c đ  tăng t ng di n tích r ng c a Trung du mi n núi B c B  nhanh h n C  n ố ộ ổ ệ ừ ủ ề ắ ộ ơ ả ướ c và B c Trung B . ắ ộ

­ H T­ Ế

Thí sinh đ ượ ử ụ c s  d ng Atlat đ a lí Vi t Nam do Nhà xu t b n giáo d c Vi t Nam phát hành t  năm 2009 đ n ấ ả ế  

năm 2016.