A. 223 B. 9 2 3.  C. 9 2 3.  D. 5. C©U 2

20 .

A. 223

B. 9 2 3.  C. 9 2 3.  D. 5.

C©u 2 : Cho phương trình 4

x

2

x

3 0. Khi đặt t  2

x

( t  0), ta được phương trình nào sau đây?

A. t

2

   3 0. B. 4 t  3 0.  C. 2 t

2

 3  0. D. t

2

  3 0. 

C©u 3 : Hàm số y  x

4

 2 x

2

 2 nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây?

A.     ; 1 ; 0;1 .    B.  . C. ( 1;0), (1;   ). D. ( 1;1).

C©u 4 : Diện tích toàn phần của hình trụ có đường sinh l 2 và bán kính đáy r 4

A. 80 .  B. 16 . C. 48 .  D. 24 .

C©u 5 : Tập xác định của hàm số

y3

x

A.

0;

.

B.

.

C.

0;

.

D.

\ 0 .

 

C©u 6 :

Cho hàm số y f x   xác định và liên tục trên tập hợp ,  có bảng xét dấu đạo hàm như sau

x   -1 1



y

/

- 0 + 0 -

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

Hàm số y  f x  

A. 1;1 .B.1; . C.  . D.   ; 1 .

C©u 7 : Thể tích khối cầu bán kính 3 cm bằng

A. 108 cm .

3

B. 9 cm .

3

C. 36 cm .

3

D. 54 cm .

3

C©u 8 : Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l 7 . Diện tích xung quanh của

hình nón đã cho bằng

A. 28 . B. 14 . C. 14

3

. D. 98

.

C©u 9 :