1 M 1 M  2   BTKLN N+ V I H2SO4

84,1 m 84,1 m

 

2

  

BTKL

n n

+ V i H

2

SO

4

:

SO

e

96 48

4

 29,7 m  84,1 m  

0,8 m 26,5(gam)

+ V y  

8 48

ỏp ỏn: C

Cõu 43:

 

n 0,1(mol)

N O

    

2

X

Ta cú :

n 2,5(mol) n 0,1(mol)

HNO

N

3

2

 



n a

NH NO

4

3



      

BTE BTNT.N

0,1.8 0,1.10 8a 0, 4 2a 2,5 a 0, 03(mol)

NO

3

   

BTKL

a 25, 24 2, 04.62 151, 72(gam)

Khi nung ch t r n :

 

Bốc hơi hết

NH NO :

loại : 25,24(gam)

 

Kim

    

Ta chia để trị

Muối của kim loại

NO : 2, 04(mol)

   

t

2

0

n