Trang chủ
 
Đề thi
 
De-Chinhthuc-TrungQuoc-K18-M615-pdf
Tổng hợp câu hỏi đề thi De-Chinhthuc-TrungQuoc-K18-M615-pdf
2 năm trước
周末很多人到A小区中间B环境幽静的C空气新鲜的D大花园散步。(供人们休息...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 46 A . 保护 B . 维持 C . 保持 D . 维护
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 44 A . 抛弃 B . 丢弃 C . 放弃 D . 废弃
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 42 A . 从此 B . 因此 C . 于是 D . 但是
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 40 A . 则 B . 把 C . 只 D . 张
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 38 A . 上 B . 里 C . 中 D . 下
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
在那个贫困的小山村,不是什么病都能看的。. A 知道 B . 治疗 C . 研究 D...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
曾经有一阵子,我们的关系十分密切,可近两年来变得生疏多了。. A 严密 B...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
做人要开朗、大度,不要总是为一点儿小事去伤脑筋。. A 损伤头部 B . 费心...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
阮师傅为人正派,办事公道,从未给发表不同意见的人穿小鞋。. A 背后讽刺...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 47 A . 又 B . 即 C . 既 D . 可CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG (ỨNG VỚI A HOẶC B,...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 45 A . 喜悦 B . 欢迎 C . 喜欢 D . 欢喜
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 43 A . 下来 B . 起来 C . 过来 D . 出来
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 41 A . 给 B . 让 C . 使 D . 跟
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 39 A . 同样 B . 相似 C . 类似 D . 一样
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 47.( 38 ) ______,不论听话的人多么努有人说,温和的声调是化解争论...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
随着全球化进程的日益加深,国家间的相互交往也就越来越频繁。. A 来往 B...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
王先生,您别说了,我都明白了。. A 清楚 B . 学习 C . 说话 D . 高兴
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
台上的歌手唱得很认真,台下的观众们看得也很投入。. A 专心 B . 热烈 C ....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
有本事就来做一做,别净在那儿说些不三不四的话。A 没上没下 B . 不像样子...
Xem thêm
#Không xác định
1
2
3
)
Tải xuống
De-Chinhthuc-TrungQuoc-K18-M615-pdf