Trang chủ
 
Đề thi
 
635 DAP AN THUONG GAP THI NGHE TOEIC
Tổng hợp câu hỏi đề thi 635 DAP AN THUONG GAP THI NGHE TOEIC
2 năm trước
637. WIDELY [ WA DLI] AD. M T CÁCH R NG RÃI T TOEIC A S T TOEIC A S
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
635. SEGMENT [SEG MENT]N. PHÂN KHÚC
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
633. PROFITABLE [ PR F T BL] A. CÓ L I NHU N
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
631. INNOVATIVE [ N VE T V] A. SÁNG T O
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
629. INFORMATIVE[N F M T V] A. CÓ THÔNG TIN H U ÍCH
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
627. FACILITY [F S L TI] N. C S V T CH T
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
625. ESCORT SOMEONE TO SOMEWHERE[ SK T S MW N TU S MWE ]PHR. H T NG M...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
623. DIVERSIFY [DA V S FA ] V. ĐA D NG HÓA
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
621. COVERAGE [ K V R ] N. S B O HI M
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
619. AVAILABLE [ VE L BL] A. CÓ S N
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
636. SUPPOSE [S P Z] V. (= ASSUME) GI S
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
634. PUT IN FOR[P T N F ] PHR. N P Đ N CHO (V TRÍ)
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
632. INTERFERE WITH[ NT F W Ð] PHR. CAN THI P VÀO
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
630. INFORMED [ N F MD] A. Đ C THÔNG BÁO
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
628. HOLD [H LD] V. T CH C
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
626. EXERCISE [ EKS SA Z] N. T P TH D C
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
624. EDITION [ D N] N. PHIÊN B N
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
622. DIVERSE [DA V S] A. ĐA D NG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
620. CONTRIBUTOR [K N TR BJU T ] N. NG I ĐÓNG GÓP
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
618. AUTHORIZED [ RA ZD] A. Đ C C P QUY N
Xem thêm
#Không xác định
1
2
...
32