DO THE HOMEWORK 8

6. Caps 7. do the homework 8. string 9. mirror 10. wear a purple blousea. gấu b. nón kết c. dây thừng d. gương e. mặc áo tímf. làm bài tập g. ăn bánh ham bơ gơ h. bánh mì kẹp xúch xích i. chơi cờj. nhà tập thể dục thể thao1……..2………3………..4………5……….6………..7……….8………9……..10………

Vòng 22: Bài 1: Leave me out