LỢI NHUẬN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TRƯỚC THAY ĐỔI VỐN LĐ 251.606.656...
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn LĐ
251.606.656.746
145.385.216.389
106.221.440.357
73,06%
- (Tăng)/ giảm các khoản phải thu
(168.748.070.437)
13.812.285.589
-182.560.356.026
-1.321,72%
- (Tăng)/ giảm hàng tồn kho
(118.274.659.504)
(49.035.534.592)
-69.239.124.912
-141,20%
- Tăng/(giảm) các khoản phải trả
371.485.557.695
93.766.922.319
277.718.635.376
296,18%
- (Tăng)/ giảm chi phí trả trước
(46.910.585.428)
(12.121.681.597)
-3.478.8903.831
-287,00%
- Tiền lãi vay đã trả
(80.722.262)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
(17.679.188.178)
(26.518.577.287)
8.839.389.109
33,33%
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
(18.152.545.107)
(18.407.621.853)
255.076.746
1,39%
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
doanh
253.327.165.787
146.800.286.706
106.526.879.081
72,57%
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư