6. WITH- DELIGHTED WITH

4.6. With

- delighted with: vui mừng với

- friendly with: thân mật

- busy with: bận

- aquainted with: làm quen

- bored with: chán

- familiar with: quen thuộc

- crowded with: đông đúc

- fed up with: chán

- furious with: phẫn nộ