(3 ĐI M) Ể A. NÊU QUY TRÌNH B O QU N S N LÁT KHÔ. Ả Ả Ắ...

Câu 2. (3 đi m)

         a. Nêu quy trình b o qu n s n lát khô. ả ả ắ

b. H ch toán hi u qu  kinh doanh c a m t c a hàng ăn u ng. ạ ệ ả ủ ộ ử ố

      *Bán hàng trong m t ngày:

­ B a sáng:  ữ

+ Ph , bún, mi n: giá 15.000đ/1tô, ph c v  200 ng ở ế ụ ụ ườ i.

+ Gi i khát: giá 7000đ/1ng ả ườ i, ph c v  50 ng ụ ụ ườ i.

­ B a tr a:  ữ ư

+ C m su t: giá 15.000đ/1 su t, ph c v  200 ng ơ ấ ấ ụ ụ ườ i.

+ Gi i khát: giá 7000đ/1 ng ả ườ i, ph c v  100 ng ụ ụ ườ i.

      *Chi phí trong m t ngày:

­ Mua hàng: 

+ G o 50kg x 12.000đ/1kg; th t, cá 45kg x 45.000đ/1kg. ạ ị  

+ Hàng khác và gia v : 200.000đ. ị

+ Ch t đ t: 200.000đ. ấ ố

­ Chi phí mua hàng gi i khát b ng 60% doanh thu bán hàng gi i khát. ả ằ ả

      *Ti n công lao đ ng trong m t ngày: 

+ Ti n công cho 1 đ u b p: 250.000đ/1 ngày.  ề ầ ế

+ Ti n công cho 4 ng ề ườ i ph c v : 150.000đ/1ng ụ ụ ườ i/1 ngày. 

+ Chi phí khác: 200.000 đ/1 ngày.

      *Yêu c u tính:

­ Doanh thu bán hàng trong m t ngày. ộ

­ T ng chi phí trong m t ngày. ổ ộ

­ L i nhu n trong m t ngày, 1 tu n, 1 tháng (bi t 1 tháng có 30 ngày). ợ ậ ộ ầ ế