BẢNG 1 DƯỚI DÂY THỐNG KẾ SỐ LƯỢNG VÀ THỜI GIAN SỬ DỤNG HÀNG NGÀY CỦA C...
Câu 36:Bảng 1 dưới dây thống kế số lượng và thời gian sử dụng hàng ngày của các thiết bị điện ở nhà bạn Antrong tháng 10 năm 2015. Bảng 2 cho biết thang giá điện sinh hoạt hiện nay.Bảng 1 Bảng 2Thời gian sửSốThiết bị Công suấtBậc Điện năng tiêu thụ Giá tiềndụng hàng ngàylượngmột thiết bịcho 1kWhBóng đèn 25W 3 cái 5h1 0 – 50 (kWh) 1484 đồngTi-vi 60W 1 cái 4h2 51 – 100 (kWh) 1533 đồngTủ lạnh 75W 1 cái 24h3 101 – 200 (kWh) 1786 đồngMáy bơm 120W 1 cái 30phẤm điện 500W 1 cái 15phNồi điện 600W 1 cái 1hBạn hãy tính xem trong tháng đó nhà bạn An đã phải trả bao nhiêu tiền điện?A.145000 đồng. B.133000 đồng. C.150000 đồng. D.138000 đồng.