26SẢN LƯỢNG LƯƠNG THỰC (NGHỠN TẤN) 5339,8 6258,8 6703,4 6866,2A
17039,26Sản lượng lương thực (nghỡn tấn) 5339,8 6258,8 6703,4 6866,2a. Tớnh sản lượng lương thực bỡnh quõn đầu người ở đồng bằng sụng Hồng trong từng năm (đơn vị tớnh: kg/người)b. Vẽ biểu đồ thể hiện sự gia tăng dõn số, sản lượng lương thực và bỡnh quõn lương thực theo đầu người ở đồng bằng sụng Hồng thời kỡ 1995-2000 và nêu nhận xét