THAY ĐỔI, KHÁC NHAU, DAO ĐỘNG- DIFFER (V)

42. Đáp án: B

- change (v): thay đổi

- vary (v): thay đổi, khác nhau, dao động

- differ (v): khác nhau

- fluctuate (v): biến động (lên xuống/ tăng giảm)

Cấu trúc: vary from… to… : thay đổi/ biến động từ (mức)… tới (mức)…

Dịch: Giá các căn hộ biến động từ mức vài nghìn tới mức hàng triệu đô-la.