A. A. おどろかせたことが ありました A. A. B. B. B. B. おどろ...

Câu 64: A. A. おどろかせたことが ありました A. A. B. B. B. B. おどろいて いることです

C. C. C. C. おどろいたものも ありました D. D. D. D. おどろいた ものでしょう

II. PHẦN VIẾT (2 điểm)

「好きな人」と いうテーマに ついて、 10 ~ 12 文の 作文を 書いて ください。

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐÁP ÁN-THANG ĐIỂM

ĐỀ THI MINH HỌA KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

Môn: TIẾNG NHẬT

PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)

Câu số Đáp án Câu số Đáp án Câu số Đáp án

1 A 23 B 45 A

2 C 24 C 46 D

3 D 25 C 47 C

4 A 26 C 48 A

5 B 27 C 49 B

6 A 28 B 50 D

7 D 29 D 51 A

8 D 30 C 52 B

9 C 31 B 53 A

10 B 32 A 54 D

11 A 33 B 55 B

12 C 34 C 56 C

13 B 35 C 57 A

14 C 36 B 58 A

15 A 37 C 59 C

16 A 38 B 60 C

17 B 39 B 61 D

18 B 40 B 62 A

19 C 41 B 63 A

20 C 42 D 64 C

21 D 43 B

22 D 44 D

PHẦN VIẾT (2 điểm)

Tiêu chí Mô tả chi tiết Điểm

Nội dung -Viết đúng chủ đề 0,25

-Vi ế t logic, h ợ p lí 0,25

Ngôn ngữ - Viết đúng cấu trúc ngữ pháp 0,5

- Sử dụng từ vựng phù hợp và phong phú 0,5

Trình bày - Viết đủ số câu theo quy định 0,25

- Mạch lạc, rõ ràng, có ý sáng tạo 0,25

Tổng điểm 2,0