11. noisy 12. tiger 13. grass 14. jump
a. ồn ào b. bơi c. nước uống d. nhảy e. con két f. màu xám g. chơi cờ
h. con hổ i. rửa j. miệng k. khiêu vũ l. bánh piza m. cỏ n. mắt
1………2……….3……….4……….5……….6………7………8………9……….10………
Bạn đang xem 11. - Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35