ATTEMPT [Ə'TEMPT] (N) SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC(V) CỐ GẮNG, LÀM, NỖ LỰC

13. attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng, sự nỗ lực

(v)

cố gắng, làm, nỗ lực