XẤU HỔ VỀ- HOPEFUL OF

4.1. Of

- ashamed of: xấu hổ về

- hopeful of: hy vọng

- afraid of: sợ, e ngại

- independent of: độc lập

- ahead of: trước

- proud of: tự hào

- aware of: nhận thức

- jealous of: ghen tỵ với

- capable of: có khả năng

- guilty of: phạm tội (về), có tội