HOLIDAY 2. ALTHOUGH 3. PREPARATIONS 4. BOUGHT 5.RELATIVES 6....

1.holiday 2. although 3. preparations 4. bought 5.Relatives 6.put 7.top 8.are

TEST 3

I. Mỗi câu đúng 0,5 điểm1B 7B

II. Chọn mỗi từ đúng 0,25 điểm

1 2 3 4 5 6 7 8

A D A B C C C C

III. Chọn mỗi từ đúng 0,5 điểm

1 2 3 4

B B B A

TEST 4

I/ 1 a 2 d 3 c 4 b 5 a 6 d 7 c 8b

II/ 1/is 2/woman 3/ visitor 4/ large 5/ much 6/ statue 7/ weigh 8/ gift

TEST 5

II. 1b 2a 3c 4a 5d 6c 7b 8a

III. 1. I was given a dress.