A. EAT B. BREAKFAST C. READ D. TEACHERVI. KHOANH TRÒN TỪ TRONG SÔ...
2. a. eat
b. breakfast
c. read
d. teacher
VI. Khoanh tròn từ trong số A,B,C hoă ̣c D mà có dấu trọng âm được đặt khác với các
từ còn la ̣i. (0,5m)
2. a. eat
b. breakfast
c. read
d. teacher
VI. Khoanh tròn từ trong số A,B,C hoă ̣c D mà có dấu trọng âm được đặt khác với các
từ còn la ̣i. (0,5m)