XÁC NHẬN; PHÊ DUYỆT- ACCOMPLISH (V)

36. Đáp án: D

- approve (v): xác nhận; phê duyệt

- accomplish (v): đạt thành tựu

- appreciate (v): cảm kích, đánh giá cao

- apply (v): ứng dụng, áp dụng; nộp đơn

Cấu trúc: apply sth to sth: ứng dụng/ áp dụng thứ gì vào việc gì

Dịch: John ứng dụng hiểu biết từ rất nhiều trải nghiệm sống của anh ấy vào công việc.