HẺO LÁNH, XA XÔITRANSPORTATION (N)

8. C

A. give (v): đưa, tặng

B. bring (v): mang

C. provide (v): cung cấp

D. donate (v): ủng hộ

remote (adj): hẻo lánh, xa xôi

transportation (n): phương tiện giao thông

Tạm dịch: Để giúp người trong khu vực xa xôi, hẻo lánh, chúng ta có thể cung cấp

phương tiện giao thông cho họ.