S+ ENJOY/ MIND/ SPEND/ PRACTICE/ AVOID/ KEEP/ I ENJOY SINGING VERY...

11. S+ enjoy/ mind/ spend/ practice/ avoid/ keep/ I enjoy singing very much.like/ suggest/ finish/ stop/ hate/ dislike/ + V

ing

T ơi thích hát rất nhiều.He doesn’t mind opening the door.Ai thích/ phiền/ trãi qua/ thực hành/ tránh/ giữ/ thích/ đề nghị/ hồn thành/ ghét/ khơng thích.... làm gì.Cậu ấy khơng phiền mở cửa ra.