TỚNH CHẤT HOỎ HỌC A. 1 CHẤT CÚ TỚNH GỠ
6. Tớnh chất hoỏ học
a. 1 chất cú tớnh gỡ ?
Cõu 23. Khi tham gia phản ứng húa học, C
A. chỉ thể hiện tớnh khử. B. khụng thể hiện tớnh khử hay tớnh oxi húa.
C. chỉ thể hiện tớnh oxi húa. D. vừa thể hiện tớnh khử vừa thể hiện tớnh oxi húa.
Cõu 24. H
3PO
4cú tớnh chất nào sau đõy:
A. chỉ thể hiện tớnh axit. B. thể hiện tớnh axit và tớnh khử.
C. chỉ thể hiện tớnh oxi hoỏ. D. thể hiện cả tớnh axit và tớnh oxi hoỏ mạnh.
Cõu 25. Trong cỏc cõu phỏt biểu sau cõu phỏt biểu nào đỳng:
A. NH
3chỉ thể hiện tớnh bazơ. B. H
3PO
4cú tớnh axit và tớnh oxi húa.
C. NH
3chỉ thể hiện tớnh khử. D. NH
3thể hiện cả tớnh khử và tớnh bazơ yếu.
Cõu 26. Phỏt biểu nào sau đõy sai ?
A. C cú tớnh oxi húa và tớnh khử. B. P cú tớnh oxi húa và tớnh khử.
C. HNO
3cú tớnh axit và tớnh oxi húa. D. CO cú tớnh khử.
b. 1 chất tỏc dụng chất gỡ ?
Cõu 27. Dóy chất nào sau đõy phản ứng được với N
2:
A. Li, CuO, O
2, NaOH B. HCl, Ca(OH)
2, CaCl
2, MgCl
2C. Al, H
2, Mg, O
2D. Ca(OH)
2, KOH, H
2SO
4, HNO
3Cõu 28. Si phản ứng được với tất cả cỏc chất trong dóy nào sau đõy ?
A. O
2, F
2, Mg, HCl, NaOH B. Ca(OH)
2, KOH, HCl , Na
2CO
3C. O
2, F
2, Mg, NaOH D. O
2, Mg, HCl, NaOH
Cõu 29. HNO
3loóng thể hiện tớnh axit khi tỏc dụng với:
A. Cu, S, FeO, Al, Fe(OH)
2, FeCl
2. B. Fe
2O
3, Fe(OH)
3, NaOH, Na
2CO
3.
C. MgO, Na
2CO
3, Fe
3O
4, FeCl
2, Al. D. FeO, NaOH, MgO, FeCl
3, P.
Cõu 30. Cho cỏc chất: HCl (1), NaCl (2), NaOH (3), BaCl
2(4), NaNO
3(5). Chất nào tỏc dụng được với dung
dịch (NH
4)
2CO
3?
A. (1), (3). B. (1), (3), (4). C. (1), (4), (5). D. (1), (4).
Cõu 31. Cho cỏc chất sau: Al, Cu, NaOH, MgO, FeO, BaCl
2, AgNO
3, BaCO
3, S, O
2vào dung dịch HNO
3loóng.
Số chất phản ứng với HNO
3?
A. 5. B. 7.
C. 6. D. 8.
Cõu 32. Cho dóy cỏc chất: FeO, FeSO
4, Fe
3O
4, Fe
2(SO
4)
3, Fe(OH)
2, Fe
2O
3. Số chất trong dóy bị oxi húa khi tỏc
dụng với dung dịch HNO
3đặc, núng là
A. 3. B. 5. C. 4 D. 6.
Cõu 33. phản ứng nào sau đõy Nitơ thể hiện tớnh khử:
A. N
2+ 3H
2 2NH3 B. N
2 + 6Li 2Li
3N
C. N
2 + O
2 2NO D. N2 + 3Mg Mg
3N
2
Cõu 34. Tớnh khử của cacbon thể hiện ở phản ứng nào trong cỏc phản ứng sau :
A. 2C + Ca
t
+ 3Mg Mg
3N
2Cõu 34. Tớnh khử của cacbon thể hiện ở phản ứng nào trong cỏc phản ứng sau :
A. 2C + Ca
t0
CaC
2B. C + 2H
2
xt, t0
CH
4C. C + CO
2
t0
2CO D. 3C + 4Al
t0
Al
4C
3Cõu 35. Tớnh oxi hoỏ của cacbon thể hiện ở phản ứng nào sau đõy:
A. 2C + Ca
t0
CaC
2B. C + 2CuO
t0
2Cu + CO
2C. C + CO
2
t0
2CO
D. C + H
2O
t0