BỐN MƯƠI LĂM NGHÌN SÁU TRĂM HAI MƯƠI CHÍN B

Câu 1: Đọc số 45 296 là :

A. Bốn mươi lăm nghìn sáu trăm hai mươi chín

B. Bốn mươi lăm nghìn chín trăm hai mươi sáu

C. Bốn mươi lăm nghìn hai trăm chín mươi sáu

D. Bốn mươi lăm nghìn sáu trăm chín mươi hai