TO BE BUSY DOING SMT ( BẬN RỘN LÀM GÌ )E.G. WE ARE BUSY PREPARING...
77. To be busy doing smt ( Bận rộn làm gì )
e.g. We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi)
e.g. Do / Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng cưa giúp tôi không?)