Trang chủ
 
TỪ NÀO DƯỚI ĐÂY ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ GỌN GÀNG
TỪ NÀO DƯỚI ĐÂY ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ GỌN GÀNG
CAC CAU HOI TRAC NGHIEM TIENG VIET LOP 5
Nội dung
Đáp án tham khảo
Câu 59: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ gọn gàng ?
a, ngăn nắp b, lộn xộn c, bừa bãi d, cẩu thả
Bạn đang xem
câu 59:
-
CAC CAU HOI TRAC NGHIEM TIENG VIET LOP 5