TUỔI TÁC (AGE)TÍNH TỪ CHỈ TUỔI TÁC DÙNG CHO NGƯỜI VÀ VẬT KHÁC NHAU....
7. Tuổi tác (Age)
Tính từ chỉ tuổi tác dùng cho người và vật khác nhau.
Cho người: young, youthful, elderly
Cho vật: new, antique
Cả hai: old, ancient
7. Tuổi tác (Age)
Tính từ chỉ tuổi tác dùng cho người và vật khác nhau.
Cho người: young, youthful, elderly
Cho vật: new, antique
Cả hai: old, ancient