SPEAKING (NÓI)LOOK, READ AND REPLY (NHÌN, ĐỌC VÀ TRẢ LỜI)HƯỚNG DẪN GIẢI

4. Nó ở sau cánh cửa.

C. SPEAKING (Nói)

Look, read and reply (Nhìn, đọc và trả lời)

Hướng dẫn giải:

a. He is in the bedroom.

b. It's on the table.

c. They're under the bed.

d. It's on the wall.

Tạm dịch:

a. Peter ở đâu?

Anh ấy ở trong phòng ngủ.

b. Bức tranh của anh ấy ở đâu?

Nó ở trên bàn.

c. Những quả bóng ở đâu?

Chúng ở dưới giường.

d. Cái bản đồ ở đâu?

Nó ở trên tường.

D. READING (Đọc)