LÀM NGỘP THỞ; DẬP TẮT >< KINDLE (V)

3. A- smother (v): làm ngộp thở; dập tắt >< kindle (v): nhen nhóm, đốt lên- detest (v): căm ghét- trigger (v): kích động- discourage (v): làm nản lòngDịch: Trí tưởng tượng của cô ấy đã được nhen nhóm bởi những câu chuyện thú vị mà bà cô ấy đã kể.