QUỐC GIA THẾ GIỚI EU HOA KÌ NHẬT BẢN TRUNG QUỐCGDP (TỈ USD) 76 858,2 18 514,0 17 419,0 4 601,5 10 354,8THEO BẢNG SỐ LIỆU TRÊN THÌ TỈ TRỌNG GDP CỦA HOA KÌ SO VỚI THẾ GIỚI NĂM 2014 LÀ(%)A

2014.

Quốc gia Thế giới EU Hoa Kì Nhật Bản Trung Quốc

GDP (tỉ USD) 76 858,2 18 514,0 17 419,0 4 601,5 10 354,8

Theo bảng số liệu trên thì tỉ trọng GDP của Hoa Kì so với thế giới năm 2014 là

(%)

A. 26,22.

B. 77,34.

C. 2,66.

D. 22,66.