CHỦ ĐỀ TN NHẬN BIẾT TL TN THÔNG HIỂU TL TN VẬN DỤNG TL TỔNG2ĐO ĐỘ DÀI 2 1Đ 6 3Đ1Đ 1Đ4ĐO THỂ TÍCH CHẤT LỎNG 22ĐĐO THỂ TÍCH CHẤT RẮN 1ĐKHÔNG THẤM NỚC6KHỐI LỢNG

20. 1tấn bằng:

A. 10kg B. 100kg C. 1kg D. 1000kg

A. Ma trận hai chiều:

Chủ đề TN Nhận biết TL TN Thông hiểu TL TN Vận dụng TL Tổng

2

Đo độ dài 2

1đ 6

4

Đo thể tích chất lỏng 2

Đo thể tích chất rắn

không thấm nớc

6

Khối lợng. Đo khối l-

ợng

Tổng 8

10đ

4đ 4

2đ 20

4đ 8