Đ QU N LÝ H C SINH TRONG NHÀ TRỂ Ả Ọ ƯỜNG NGƯỜI TA ĐÃ XÂY D NG M T C...
Câu 3 (4đ): Đ qu n lý h c sinh trong nhà tr
ể
ả
ọ
ườ
ng ng
ườ
i ta đã xây d ng m t CSDL.
ự
ộ
Nh ng thông tin c b n đ
ữ
ơ ả
ượ
c qu n lý đó là : mã h c sinh, lý l ch; đi m t ng môn h c;
ả
ọ
ị
ể
ừ
ọ
h c l c, h nh ki m; khen th
ọ ự
ạ
ể
ưở
ng, k lu t.
ỷ ậ
Ng
ườ
i dùng đ
ượ
c xác đ nh là: Qu n tr h
ị
ả
ị ệ
th ng, h c sinh, giáo viên ch nhi m (GVCN), giáo viên b môn (GVBM).
ố
ọ
ủ
ệ
ộ
a) Hãy phân quy n truy c p phù h p cho nh ng ng
ề
ậ
ợ
ữ
ườ
i dùng trên (Đ: đ c, S: s a, B: b
ọ
ử
ổ
sung, X: xóa, K: không đ
ượ
c truy c p) và gi i thích cách phân quy n c a em?
ậ
ả
ề
ủ
Khen
Ng
ườ
i
H c l c –
ọ ự
th
ưở
ng – k
ỷ
dùng
Mã h c
ọ
sinh
Lý l ch
ị
Đi m môn
ể
h c
ọ
h nh ki m
ạ
ể
lu t
ậ
Qu n tr
ả
ị
H c sinh
ọ
GVCN
GVBM
b) Trình bày đ xu t c a em đ b ng trên thành m t quan h ?
ề
ấ ủ
ể ả
ộ
ệ
H tếS GD & ĐT H I PHÒNG
Ở
Ả
TR
ƯỜ
NG THPT CÁT H I
Ả
HƯỚNG D N CH M Đ THI H C K IIẪ Ấ Ề Ọ Ỳ L P 12Ớ Năm h c: 2019 – 2020ọ Môn: Tin h cọ (Hướng d n này g m 2 trang )ẫ ồCâu Đáp án Đi mểMô hình d li u là t p các khái ni m dùng đ mô t :
ữ ệ
ậ
ệ
ể
ả
0.75
C u trúc d li u;
ấ
ữ ệ
1 Các thao tác phép toán trên d li u;
ữ ệ
Các ràng bu c d li u.
ộ
ữ ệ
(1.5Mô hình d li u s d ng ph bi n nh t hi n nay là mô hình d li u quan
ữ ệ
ử ụ
ổ ế
ấ
ệ
ữ ệ
0.25
đi mểh .
ệ
)V m t c u trúc d li u: D li u đ
ề ặ ấ
ữ ệ
ữ ệ
ượ
c th hi n trong các b ng g m các
ể ệ
ả
ồ
0.50
hàng và c t...
ộ
H CSDL t p trung: D li u đ
ệ
ậ
ữ ệ
ượ ư
c l u tr t i m t máy ho c m t dàn
ữ ạ
ộ
ặ
ộ
1.00
máy...bao g m:
ồ
H CSDL cá nhân: Là h CSDL có m t ng
ệ
ệ
ộ
ườ
i dùng. Ng
ườ
i này v a là
ừ
ng
ườ
i qu n tr , ng
ả
ị
ườ ậ
i l p trình và ng
ườ
i dùng đ u cu i....
ầ
ố
H CSDL trung tâm: Là h CSDL đ
ệ
ệ
ượ
c cài đ t trên máy tính trung tâm,
ặ
2
d li u th
ữ ệ
ườ
ng r t l n và nhi u ng
ấ ớ
ề
ườ
i dùng....
(4.5 H CSDL khách ch : D li u đ
ệ
ủ
ữ ệ
ượ
c cài đ t trên máy ch , máy khách
ặ
ủ
đ
ượ
c cài đ t ph n m m yêu c u khai thác CSDL...
ặ
ầ
ề
ầ
B o m t thông tin trong các h CSDL là:
ả
ậ
ệ
+ Ngăn ch n các truy c p không đ
ặ
ậ
ượ
c phép.
+ H n ch t i đa sai sót c a ng
ạ
ế ố
ủ
ườ
i dùng
+ Đ m b o thông tin không b m t ho c thay đ i ngoài ý mu n
ả
ả
ị ấ
ặ
ổ
ố
+ Không ti t l n i dung d li u cũng nh ch
ế ộ ộ
ữ ệ
ư
ươ
ng trình x lí.
ử
a) B ng phân quy n truy c p có th nh sau:
ả
ề
ậ
ể
ư
Khen th
ưở
ng
– k lu t
ỷ ậ
Qu n tr
ả
ị
Đ, S, X, B
Đ, S, X, B Đ, S, X, B Đ
Đ, S, X, B Đ
Đ, S, X, B
3H c
ọ
(4.0
sinh
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
GVCN
Đ
Đ, S, X, B
Đ
Đ, S, X, B
Đ, S, X, B
GVBM
Đ
Đ
Đ, S, X, B
Đ
Đ
Ng
ườ
i qu n tr có toàn quy n v i CSDL
ả
ị
ề
ớ
H c sinh: Đ
ọ
ượ
c phép xem thông tin cá nhân, đi m, h c l c, h nh ki m,
ể
ọ ự
ạ
ể
khen th
ưở
ng, k lu t và ngày ngh c a b n thân.
ỷ ậ
ỉ ủ
ả
2.00
GVCN: Ch u trách nhi m c p nh t lý l ch, h nh ki m, khen th
ị
ệ
ậ
ậ
ị
ạ
ể
ưở
ng, k
ỷ
lu t, chuyên c n c a h c sinh l p ch nhi m.
ậ
ầ
ủ
ọ
ớ
ủ
ệ
GVBM: Ch u trách nhi m c p nh t đi m b môn , xem tên h c sinh, h c
ị
ệ
ậ
ậ
ể
ộ
ọ
ọ
l c h c sinh c a l p mình d y.
ự
ọ
ủ ớ
ạ
b) Ph
ươ
ng án đ xu t có th là: (Đ m b o 4 đ c tr ng chính c a m t h
ề
ấ
ể
ả
ả
ặ
ư
ủ
ộ ệ
CSDL quan h )
ệ
BANG PHAN QUYEN
STT
Ng
ườ
i
dùng
Thông tin qu n
ả
lý
Đ
S
X
B
K
1
Qu n tr
ả
ị
Mã h c sinh
ọ
T
T
T
T
F
2
Qu n tr
ả
ị
Lý l ch
ị
T
T
T
T
F
3
Qu n tr
ả
ị
Đi m môn h c
ể
ọ
T
T
T
T
F
4
Qu n tr
ả
ị
H c l c
ọ ự
T
T
T
T
F
5
Qu n tr
ả
ị
H nh ki m
ạ
ể
T
T
T
T
F
6
Qu n tr
ả
ị
Khen th
ưở
ng
T
T
T
T
F
7
Qu n tr
ả
ị
K lu t
ỷ ậ
T
T
T
T
F
8
H c sinh
ọ
Mã h c sinh
ọ
T
F
F
F
F
9
H c sinh
ọ
Lý l ch
ị
T
F
F
F
F